kiêng khem
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiêng khem+
- như kiêng cữ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiêng khem"
- Những từ có chứa "kiêng khem" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
abstinence abstain diet abstinency abstaining abstinent forgone forgo forwent abstainer more...
Lượt xem: 469